Bảo lãnh qua Mỹ tốn bao nhiêu tiền là một câu hỏi được nhiều người đặt ra khi tìm hiểu về các diện định cư tại đất nước này, với chi phí và quy trình phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Năm 2025, với các thay đổi về phí, biểu mẫu, và kiểm tra gian lận từ USCIS, cùng cập nhật những thông tin chi tiết về chi phí bảo lãnh người thân sang Mỹ với mức từ $1,250–$2,500/người, quy trình, và lưu ý để bảo lãnh gia đình hoặc các diện thành công.
Chi phí bảo lãnh định cư Mỹ theo từng diện
Bảo lãnh người thân sang Mỹ tốn bao nhiêu tiền?
Tổng chi phí bảo lãnh gia đình sang Mỹ năm 2025 dao động từ $1,250–$2,500/người (không tính phí luật sư), tùy diện visa và kèm theo chi phí phát sinh, cập nhật mới nhất theo USCIS Fee Schedule 2025. Cụ thể gồm có:
-
Diện K1 (Hôn phu/hôn thê): Chi phí cố định thấp nhất ($1,000), bao gồm I-129F ($675), visa K1 ($265), thẻ xanh ($235), sinh trắc học ($85), khám sức khỏe ($210). Cộng chi phí phát sinh tối thiểu ($50, dịch thuật) và phí tiêm phòng thấp ($70), tổng cộng $1,250.
-
Diện Thân nhân trực hệ (IR1/CR1, IR2, IR5) và Ưu tiên gia đình (F1, F2A, F2B, F3, F4): Chi phí cố định ($1,600–$1,779), bao gồm I-130 ($625 online – $675 offline), DS-260 ($325), I-864 ($120), thẻ xanh ($235), sinh trắc học ($85), khám sức khỏe ($210–$389). Cộng chi phí phát sinh ($50–$150) và vé máy bay ($600–$1,500), tổng cộng lên đến $2,500.
Nhóm visa |
Chi phí tối thiểu (USD) |
Chi tiết |
---|---|---|
Thân nhân trực hệ (IR1/CR1, IR2, IR5) |
$1,600–$1,779 |
I-130 ($625 nếu nộp online hoặc $675 khi nộp hồ sơ giấy offline), DS-260 ($325), I-864 ($120), thẻ xanh ($235), sinh trắc học ($85), khám sức khỏe ($210–$389). |
Ưu tiên gia đình (F1, F2A, F2B, F3, F4) |
$1,600–$1,779 |
Tương tự Thân nhân trực hệ: I-130 ($625 nếu nộp online hoặc $675 khi nộp hồ sơ giấy offline), DS-260 ($325), I-864 ($120), thẻ xanh ($235), sinh trắc học ($85), khám sức khỏe ($210–$389). |
K1 (Hôn phu/hôn thê) |
$1,250–$1,429 |
I-129F ($675), visa K1 ($265), thẻ xanh ($235), sinh trắc học ($85), khám sức khỏe ($210–$389), dịch thuật ($50–$150), tiêm phòng ($70–$100). |
Lưu ý:
-
Chi phí I-130 ($625 online/$675 nộp giấy) và I-129F ($675) được cập nhật từ USCIS (tháng 5/2025). Phí này không được hoàn lại.
-
Diện K1 có chi phí thấp hơn do không yêu cầu I-864 ($120) trong giai đoạn xin visa, nhưng sau khi kết hôn, cần nộp đơn I-485 ($1,225) để điều chỉnh tình trạng thành thường trú nhân.
-
Nếu bảo lãnh nhiều người, chi phí tăng theo số lượng người. Ví dụ: Bảo lãnh vợ (IR1) và một con dưới 15 tuổi (IR2) tốn khoảng $2,500–$3,500 (bao gồm phí cố định).
Các diện visa bảo lãnh gia đình
Bảo lãnh gia đình sang Mỹ được chia thành ba nhóm:
-
Thân nhân trực hệ (Immediate Relative): Vợ/chồng (IR1/CR1), con cái dưới 21 tuổi chưa kết hôn (IR2), cha mẹ (IR5) của công dân Mỹ. Không bị giới hạn số lượng visa hàng năm.
-
Ưu tiên gia đình (Family Preference): Bao gồm các diện F1, F2A, F2B, F3, F4 dành cho con cái trên 21 tuổi, anh chị em, hoặc vợ/chồng của thường trú nhân. Có hạn ngạch visa hàng năm.
-
Hôn phu/hôn thê (K1): Dành cho hôn phu/hôn thê của công dân Mỹ, với yêu cầu kết hôn trong 90 ngày sau nhập cảnh.
Các loại visa phổ biến
-
Visa diện CR1/IR1: Vợ/chồng của công dân Mỹ (kết hôn dưới/trên 2 năm).
-
IR2: Con cái dưới 21 tuổi, chưa kết hôn của công dân Mỹ.
-
IR5: Cha mẹ của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải trên 21 tuổi).
-
F1: Con cái trên 21 tuổi, chưa kết hôn của công dân Mỹ.
-
Bảo lãnh visa diện F2A: Vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi của thường trú nhân.
-
F2B: Con cái trên 21 tuổi, chưa kết hôn của thường trú nhân.
-
F3: Con cái đã kết hôn của công dân Mỹ.
-
F4: Anh chị em của công dân Mỹ.
-
K1: Hôn phu/hôn thê của công dân Mỹ (phải kết hôn trong 90 ngày sau nhập cảnh).
Quy trình bảo lãnh gia đình sang Mỹ kèm chi phí cụ thể
Quy trình bảo lãnh đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của Sở Di trú Mỹ (USCIS) và Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. Các bước chính bao gồm:
1. Nộp đơn bảo lãnh:
-
IR1/CR1, IR2, IR5, F1–F4: Nộp đơn I-130 ($625 online/$675 nộp giấy) lên USCIS, kèm giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy kết hôn, khai sinh, v.v.).
-
K1: Nộp đơn I-129F ($675) lên USCIS, kèm bằng chứng mối quan hệ (ảnh, email, v.v.).
2. Chuẩn bị hồ sơ tài chính và giấy tờ cá nhân:
-
IR1/CR1, IR2, IR5, F1–F4: Nộp Form I-864 ($120) để chứng minh người được bảo lãnh không trở thành gánh nặng xã hội.
-
K1: Sử dụng Form I-134 (miễn phí) để chứng minh khả năng tài chính trong 90 ngày đầu.
-
Giấy tờ cần thiết: Hộ chiếu, giấy khai sinh, lý lịch tư pháp số 2, giấy đăng ký kết hôn cho diện bảo lãnh vợ chồng qua Mỹ, bản sao thẻ xanh hoặc quốc tịch của người bảo lãnh.
3. Xử lý tại NVC (National visa center – Trung tâm Thị thực Quốc gia) và xếp lịch phỏng vấn:
-
IR1/CR1, IR2, IR5, F1–F4: Nộp đơn DS-260 ($325) và I-864 ($120) tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).
-
K1: Nộp đơn xin visa K1 ($265) tại lãnh sự quán.
-
NVC xếp lịch phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ (tại TP.HCM đối với Việt Nam).
4. Khám sức khỏe:
-
Thực hiện kiểm tra sức khỏe tại cơ sở được chỉ định ($210–$389/người), kèm tiêm vaccine theo quy định ($70–$100).
Xem hướng dẫn Quy trình khám sức khỏe và tiêm phòng bạn có thể cần biết
5. Phỏng vấn và nhận visa:
-
Mang kết quả khám sức khỏe và giấy tờ gốc đến phỏng vấn (tham khảo kinh nghiệm phỏng vấn visa định cư Mỹ). Một số giấy tờ quan trọng bao gồm hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, giấy tờ chứng minh quan hệ, đơn I-864 (Bảo trợ tài chính), và các tài liệu bổ sung khác. Việc trả lời phỏng vấn một cách tự tin, trung thực và nhất quán sẽ giúp tăng khả năng được cấp visa thành công.
-
Nếu được chấp thuận, visa được dán vào hộ chiếu. Nộp phí thẻ xanh ($235) và sinh trắc học ($85) sau khi nhập cảnh.
Những thay đổi nổi bật năm 2025
-
Phiên bản biểu mẫu mới: Form I-130, I-129F, I-485 (edition 01/20/25) bắt buộc từ tháng 5/2025, kèm theo cảnh báo rõ ràng về gian lận hôn nhân (USCIS Forms Updates).
-
Tăng thời gian xử lý: Theo Boundless, thời gian xử lý I-130 và I-485 tăng, đặc biệt cho diện bảo lãnh dựa trên hôn nhân (K1: 7–9 tháng, CR1: 14.6–25 tháng).
-
Tăng cường kiểm tra gian lận: USCIS yêu cầu thêm bằng chứng mối quan hệ hôn nhân như tài chính chung, hợp đồng thuê nhà, hoặc thư xác nhận từ bên thứ ba để kiểm tra tính xác thực mối quan hệ.
-
Ưu đãi phí: Giảm 50% phí nộp đơn I-485 cho trẻ dưới 14 tuổi trong một số trường hợp; giảm $50 khi nộp I-130 online, cập nhật tại USCIS Issues Final Rule

Chi phí bảo lãnh theo diện làm việc
Định cư tại Mỹ qua diện lao động là lựa chọn cho những ai có kỹ năng chuyên môn hoặc tay nghề cao, được bảo lãnh bởi một công ty Mỹ. Hiện nay, có ba chương trình chính cho diện định cư lao động: EB-1, EB-2 và EB-3.
- Chương trình EB-1: Lệ phí xử lý hồ sơ (700 USD), sinh trắc học (85 USD), xin thẻ xanh (1.225 USD) và chi phí luật sư (10.000 – 15.000 USD).
- Chương trình EB-2: Lệ phí xử lý hồ sơ (700 USD), sinh trắc học (85 USD), xin thẻ xanh (1.225 USD), chi phí luật sư (10.000 – 15.000 USD) và chi phí xin giấy chứng nhận lao động (4.000 – 7.000 USD).
- Chương trình EB-3: Lệ phí xử lý hồ sơ (700 USD), sinh trắc học (85 USD), xin thẻ xanh (1.225 USD), chi phí luật sư (10.000 – 15.000 USD) và chi phí xin giấy chứng nhận lao động (4.000 – 7.000 USD).
Chi phí bảo lãnh theo diện đầu tư EB-5
Chương trình EB-5 yêu cầu bạn đầu tư tối thiểu 800.000 USD vào một dự án được chính phủ Mỹ khuyến khích hoặc 1.050.000 USD cho các dự án khác. Bên cạnh đó là lệ phí xử lý hồ sơ (3.675 USD), lệ phí sinh trắc học (85 USD), lệ phí xin thẻ xanh (1.225 USD), chi phí cho luật sư (khoảng 15.000 – 25.000 USD) và chi phí quản lý dự án (khoảng 50.000 USD).
Chi phí làm thủ tục định cư Mỹ có những thay đổi gì?
Do những thay đổi trong chính sách di trú từ Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS), chi phí đăng ký định cư tại Mỹ sẽ tăng từ 2,5% đến 204% vào năm 2024 tùy thuộc vào loại đơn và diện định cư. Dưới đây là những thông tin chính về mức chi phí mới này:
Phí xử lý hồ sơ
Các khoản phí liên quan đến xử lý hồ sơ đã có sự điều chỉnh đáng kể. Dưới đây là những thay đổi cụ thể về phí xử lý hồ sơ.
- Phí nộp đơn I-130 (Đơn xin bảo lãnh thân nhân): 625 USD đối với nộp online và 675 USD đối với nộp offline.
- Phí nộp đơn I-129F (Đơn xin visa hôn phu/hôn thê): mức phí tăng từ 535 USD lên 675 USD.
- Phí nộp đơn I-140 (Đơn xin định cư theo diện lao động): mức phí là 715 USD.
- Phí nộp đơn I-526 (Đơn xin định cư theo diện đầu tư EB-5): Mức phí hiện tại là 11,160 USD.
Phí xử lý cấp tốc
Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) đã tăng mức phí cho dịch vụ xử lý nhanh các đơn I-129 và I-140, hiện tại mức phí là 2,805 USD. Phí này áp dụng cho những ai muốn hồ sơ của mình được xử lý nhanh chóng hơn so với thời gian thông thường.
Phí dịch vụ tư vấn & luật sư
Chi phí cho dịch vụ luật sư và tư vấn di trú đang gia tăng do yêu cầu pháp lý phức tạp hơn và thay đổi trong quy định. Cụ thể như sau:
- Hỗ trợ hồ sơ bảo lãnh: Chi phí từ 1.000 USD đến 5.000 USD tùy thuộc vào độ phức tạp.
- Hỗ trợ hồ sơ lao động: Mức phí dao động từ 2.000 USD đến 7.000 USD.
- Hỗ trợ hồ sơ đầu tư EB-5: Chi phí từ 15.000 USD đến 30.000 USD.
Các khoản chi phí khác
Trong quá trình nộp hồ sơ định cư, người nộp đơn cần lưu ý đến một số chi phí bổ sung. Các khoản phí này bao gồm:
- Phí dịch thuật và công chứng tài liệu: Chi phí cho dịch vụ này thường từ 50 USD đến 150 USD tùy thuộc vào số lượng và loại tài liệu cần dịch.
Các khoản phí dự kiến khi định cư Mỹ ban đầu
Việc định cư không chỉ đòi hỏi sự chuẩn bị về giấy tờ mà còn cần tính toán kỹ lưỡng các khoản chi phí liên quan. Dưới đây là những khoản phí dự kiến bạn cần xem xét khi bắt đầu hành trình định cư tại Mỹ:
Chi phí visa và giấy tờ
Để định cư tại Mỹ, bước đầu tiên bạn cần thực hiện là xin visa. Các khoản chi phí liên quan đến việc xin visa gồm:
- Khám sức khỏe và tiêm phòng: Chi phí thường dao động từ 200 USD đến 500 USD.
- Dịch thuật và công chứng tài liệu: Việc dịch thuật và công chứng các tài liệu có thể tốn từ 50 USD đến 100 USD.
- Phí phỏng vấn và kiểm tra lý lịch: Phí cho các buổi phỏng vấn và kiểm tra lý lịch dao động từ 85 USD đến 150 USD.
Chi phí sống ban đầu
Khi đã có visa, bạn cần chuẩn bị ngân sách để bắt đầu cuộc sống tại Mỹ. Dưới đây là một số khoản chi phí bạn nên xem xét:
- Vé máy bay: Giá vé máy bay một chiều từ Việt Nam sang Mỹ thường dao động từ 600 USD đến 1,500 USD tùy thuộc vào thời điểm và hãng hàng không.
- Tiền thuê nhà: Chi phí thuê nhà sẽ khác nhau tùy thuộc vào bang và thành phố. Giá thuê trung bình dao động từ 1,000 USD đến 3,000 USD mỗi tháng.
- Chi phí sinh hoạt hàng ngày: Khoản phí này bao gồm tiền ăn uống, đi lại và các chi phí cá nhân khác. Bạn cần trung bình từ 1,000 USD đến 2,000 USD mỗi tháng cho các khoản chi này.
- Bảo hiểm y tế: Đây là khoản chi thiết yếu tại Mỹ với chi phí từ 200 USD đến 500 USD mỗi tháng tùy thuộc vào loại bảo hiểm bạn chọn.
- Nội thất và đồ dùng sinh hoạt: Chi phí này có thể dao động từ 1,000 USD đến 3,000 USD.
Chi phí giáo dục
Nếu bạn có con cái, chi phí giáo dục là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Hệ thống giáo dục công lập ở Mỹ thường miễn phí hoặc có mức phí rất thấp. Tuy nhiên, nếu bạn chọn trường tư hoặc đại học, chi phí có thể rất cao.
- Trường tiểu học và trung học công lập: Các trường này hầu hết đều miễn phí và chỉ yêu cầu đóng một số khoản phụ như phí sách vở, phí hoạt động ngoại khóa.
- Trường tiểu học và trung học tư thục: Học phí có thể dao động từ 10,000 USD đến 40,000 USD mỗi năm tùy thuộc vào từng trường.
- Đại học: Học phí cho sinh viên cư trú trong bang (in-state) thường từ 10,000 USD đến 30,000 USD mỗi năm. Trong khi đó, sinh viên ngoài bang (out-of-state) hoặc sinh viên quốc tế có thể phải trả từ 20,000 USD đến 50,000 USD mỗi năm. Các trường đại học tư thục thường có học phí cao hơn khoảng từ 30,000 USD đến 60,000 USD mỗi năm.
Ngoài học phí còn có các chi phí khác như sách vở, chỗ ở và ăn uống. Do đó tổng chi phí giáo dục có thể lên đến hàng nghìn USD mỗi năm.
Hạng mục | Chi phí ước tính (USD) |
---|---|
Chi phí visa và giấy tờ | |
Khám sức khỏe và tiêm phòng | 200 – 500 |
Dịch thuật và công chứng tài liệu | 50 – 100 |
Phí phỏng vấn và kiểm tra lý lịch | 85 – 150 |
Chi phí sống ban đầu | |
Vé máy bay (một chiều) | 600 – 1,500 |
Tiền thuê nhà (hàng tháng) | 1,000 – 3,000 |
Chi phí sinh hoạt (ăn uống, đi lại) | 1,000 – 2,000 (hàng tháng) |
Bảo hiểm y tế (hàng tháng) | 200 – 500 |
Nội thất và đồ dùng sinh hoạt | 1,000 – 3,000 |
Chi phí giáo dục | |
Trường công lập (tiểu học, trung học) | Miễn phí hoặc chi phí thấp (phí sách vở, ngoại khóa) |
Trường tư thục (tiểu học, trung học) | 10,000 – 40,000 (mỗi năm) |
Đại học (trong bang) | 10,000 – 30,000 (mỗi năm) |
Đại học (ngoài bang/quốc tế) | 20,000 – 50,000 (mỗi năm) |
Đại học tư thục | 30,000 – 60,000 (mỗi năm) |
Chi phí khác (sách vở, chỗ ở, ăn uống) | Hàng nghìn USD mỗi năm |
Lưu ý:
- Chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào bang, thành phố, thời điểm và lựa chọn cá nhân.
- Các khoản chi phí giáo dục không bao gồm các chi phí phát sinh như sách vở, chỗ ở, hoặc hoạt động ngoại khóa.
Chi phí bảo lãnh qua Mỹ ảnh hưởng bởi các yếu tố nào?
Chi phí bảo lãnh sang Mỹ không chỉ phụ thuộc vào các khoản phí cố định mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính có thể tác động đến tổng chi phí bảo lãnh:
Yếu tố địa lý và chính sách
- Vị trí của người được bảo lãnh: Nếu người đó đang sống tại một quốc gia khác ngoài Việt Nam, yêu cầu về khám sức khỏe, dịch thuật và phí dịch vụ có thể khác nhau.
- Thay đổi trong chính sách di trú: Luật nhập cư và chính sách di trú của Hoa Kỳ có thể thay đổi dẫn đến tăng chi phí hoặc kéo dài thời gian xử lý hồ sơ.
Số lượng người đi kèm
- Số người trong hồ sơ: Hồ sơ bảo lãnh bao gồm nhiều người sẽ tăng tổng chi phí vì mỗi người đều phải trả phí riêng cho xét hồ sơ, khám sức khỏe và di dân.
- Phí phát sinh: Các khoản phí như lý lịch tư pháp, hộ chiếu và dịch thuật cũng sẽ tăng theo số lượng người được bảo lãnh.
Phí dịch vụ và tư vấn luật sư
- Phí tư vấn di trú: Nếu sử dụng dịch vụ của công ty tư vấn hoặc luật sư, phí sẽ tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và uy tín của họ. Một số dịch vụ tính phí cố định trong khi những dịch vụ khác tính theo giờ.
- Lựa chọn luật sư: Sử dụng luật sư di trú có thể làm tăng chi phí nhưng cũng giúp hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng, nâng cao khả năng thành công.
Thời gian xử lý hồ sơ
- Khẩn cấp: Nếu bạn cần nhanh chóng hoàn tất quy trình bảo lãnh thì có thể phải trả thêm phí để đẩy nhanh tiến độ xử lý (nếu được phép).
- Thời gian chờ đợi: Những diện bảo lãnh có thời gian chờ dài như F-3 hoặc F-4 có thể phát sinh chi phí theo thời gian bao gồm việc gia hạn giấy tờ và chi phí sinh hoạt tăng.
Các yếu tố khác
- Tình trạng sức khỏe: Nếu người được bảo lãnh có vấn đề sức khỏe đặc biệt, chi phí khám sức khỏe và tiêm phòng có thể cao hơn.
- Yêu cầu bổ sung giấy tờ: Hồ sơ có thể cần bổ sung giấy tờ hoặc chứng minh kéo theo chi phí dịch thuật và công chứng.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Cần bao nhiêu tiền để bảo lãnh vợ qua Mỹ?
Chi phí bảo lãnh vợ qua Mỹ (diện IR1/CR1) năm 2025 dao động từ $1,600–$2,500, bao gồm phí I-130 ($625–$675), DS-260 ($325), I-864 ($120), thẻ xanh ($235), sinh trắc học ($85), và khám sức khỏe ($210–$389). Thêm vé máy bay ($600–$1,500) và phí dịch thuật ($50–$150) nếu cần.
Chồng có quốc tịch bảo lãnh vợ là diện gì?
Chồng có quốc tịch Mỹ bảo lãnh vợ thuộc diện IR1 (kết hôn trên 2 năm) hoặc CR1 (kết hôn dưới 2 năm). Đây là diện thân nhân trực hệ, không giới hạn số lượng visa hàng năm.
Sống ở Mỹ cần bao nhiêu tiền?
Chi phí sinh hoạt ở Mỹ trung bình $1,000–$3,000/tháng cho thuê nhà và $1,000–$2,000/tháng cho ăn uống, đi lại, tùy tiểu bang. Các thành phố lớn như New York, California có chi phí cao hơn.
Muốn định cư ở Mỹ cần những gì?
Để định cư Mỹ, bạn cần người bảo lãnh (công dân/thường trú nhân Mỹ), giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy kết hôn, khai sinh), lý lịch tư pháp, và khả năng tài chính (I-864). Hồ sơ phải đầy đủ và tuân thủ quy định USCIS.
Làm visa đi Mỹ hết bao nhiêu tiền?
Chi phí làm visa định cư Mỹ dao động $1,250–$2,500/người, bao gồm phí nộp đơn ($625–$675), DS-260 ($325), thẻ xanh ($235), sinh trắc học ($85), và khám sức khỏe ($210–$389). Chi phí tăng nếu có luật sư tư vấn hoặc vé máy bay ($600–$1,500).
Bảo lãnh qua Mỹ tốn bao nhiêu tiền phụ thuộc vào nhiều yếu tố và diện định cư bạn chọn. Việc chuẩn bị kỹ càng và nắm rõ các khoản phí có thể giúp bạn tránh các chi phí phát sinh không mong muốn. Để quá trình bảo lãnh diễn ra thuận lợi, lựa chọn dịch vụ tư vấn đáng tin cậy là điều cần thiết. Với đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, Toàn Cầu Visa sẽ là lựa chọn lý tưởng để hỗ trợ bạn trong quá trình này.
—-
Với hơn 11 năm kinh nghiệm trong ngành di trú Mỹ cùng hệ thống liên kết văn phòng chuyên về luật di trú Mỹ và mạng lưới khắp nơi, Toàn Cầu Visa đã hỗ trợ thành công hơn 20,000 khách hàng đoàn tụ cùng thân nhân qua các diện bảo lãnh định cư Mỹ. Mỗi trường hợp đều được nghiên cứu và đề xuất giải pháp riêng phù hợp, từ diện phổ biến có thể kể đến như bảo lãnh đi Mỹ diện vợ chồng, trường hợp bảo lãnh hôn phu hôn thê đi Mỹ, hoặc diện bảo lãnh trong gia đình với con bảo lãnh cha mẹ đi Mỹ,…
Các chuyên viên giàu kinh nghiệm không chỉ tư vấn định cư Mỹ, hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ và thủ tục giúp việc bảo lãnh đi Mỹ được thuận lợi hơn bất kể trường hợp khó hoặc rất khó, mà còn đồng hành toàn diện từ khâu chuẩn bị, phỏng vấn cho đến khi Khách hàng nhận được Visa trên tay. Toàn Cầu Visa cũng cam kết đảm bảo 100% đoàn tụ nếu hồ sơ của bạn là THẬT. Liên hệ với chuyên viên để chúng tôi tư vấn nhanh miễn phí cho trường hợp của bạn.
TỔ CHỨC TOÀN CẦU VISA
- Website: https://toancauvisa.com
- Địa chỉ: Phòng 3.21 - 3.22, Tầng 3, Newton Building, 38 Trương Quốc Dung, P.8, Phú Nhuận, TP.HCM
- Hotline Tư Vấn: 0906 818 318 - 0903 912 212
- Email: info@toancauvisa.com
- Facebook: https://www.facebook.com/baolanhmy
- Maps: https://www.google.com/maps?cid=13330425212099945767